Có 1 kết quả:
化身 huà shēn ㄏㄨㄚˋ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incarnation
(2) reincarnation
(3) embodiment (of abstract idea)
(4) personification
(2) reincarnation
(3) embodiment (of abstract idea)
(4) personification
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0